- Mới
Tạo Giá Trị - Dựng Niềm Tin
Tạo Giá Trị - Dựng Niềm Tin
- Vật liệu: Thép cường độ cao
- Xử lý nhiệt: Kết cấu hàn
- Bề mặt hoàn thiện: Sơn
- Tải trọng: 1 tấn
- Ray áp dụng: ray 6kg~60kg, ray CR73K~101K
• Xuất xứ: SUPERTOOL - JAPAN
• CO/CQ do nhà sản xuất cấp.
• Thời gian giao hàng: Liên hệ.
• Bảo hành: 12 tháng.
• Giao hàng: Tận nơi
RGC10
- Vật liệu: Thép cường độ cao
- Xử lý nhiệt: Kết cấu hàn
- Bề mặt hoàn thiện: Sơn
- Tải trọng: 1 tấn
- Ray áp dụng: ray 6kg~60kg, ray CR73K~101K
Luôn nâng tải ở 2 điểm trở lên để đảm bảo an toàn.
Item No. | Rated capacity (ton) |
Applicable rail (Nominal) |
Application | Size (mm) | N.M> (kg) |
|
H | L | |||||
RGC10 | 1 | 6 kg rail | Rails for civil engineering trolley |
198 | 205 | 5 |
9 kg rail | ||||||
10 kg rail | ||||||
RGC15 | 1 | 12 kg rail | 198 | 205 | 5 | |
15 kg rail | ||||||
22 kg rail | ||||||
RGC30 | 1 | 30 kg rail | 198 | 205 | 5 | |
37 kg rail | Small to medium railroad rails |
|||||
RGC50 | 1 | 40 kgN rail | 198 | 205 | 5 | |
50 kg rai; | ||||||
50 kgN rail | Railway, subway and major railroad rails |
|||||
60 kg rail | Shinkansen rails | |||||
RGC75 | 1 | CR73K rail | Crane rails | 228 | 254 | 6 |
CR74k rail | CR-73K (old size rails) |
|||||
RGC100 | 1 | CR100K rail | Crane rails | 234 | 264 | 6 |
CR101K rail | CR-100K (old size rails) |
Không có đánh giá nào của khách hành lúc này.