zalo facebook-messenger telegram phone email
By continuing use this site, you agree to the Terms & Conditions and our use of cookies.

No product at this time

  • Mới
    Bơm thủy lực khí nén 1500 bar, bình dầu 10 lít PP1500C10 FPT
    Bơm thủy lực khí nén 1500 bar, bình dầu 10 lít PP1500C10 FPT

    Bơm thủy lực khí nén 1500 bar, bình dầu 10 lít PP1500C10 FPT

    Đánh giá(0)
    0,00 $
    Tax Included

    - Dung tích bình dầu: 10 lít
    - Áp suất khí nén: 1-10 bar
    - Áp suất làm việc max: 1500 Bar

    • Xuất xứ: FPT-ITALY
    • CO/CQ do nhà sản xuất cấp.
    • Thời gian giao hàng: Liên hệ.
    • Bảo hành: 12 tháng.
    • Giao hàng: Tận nơi

    Số lượng :
    Trong kho 3000 Có sẵn Mặt hàng
    Write your review
    EU3234363840424446USXX5XSSMLXLXXLXXLArm Length6161,56262,56363,56464,5Bust Circumference8084889296101106111Waist Girth6165697377828792Hip Circumference87919599103108113118
    • Dịch vụ giao hàng tận nơiDịch vụ giao hàng tận nơi
    • Chính sách trả hàngChính sách trả hàng
    • Chính sách bảo mậtChính sách bảo mật

       PP1500C10
    - Dung tích bình dầu: 10 lít
    - Áp suất khí nén: 1-10 bar
    - Áp suất làm việc max: 1500 Bar

    1fc2c149-2f08-ee11-8187-c1057c53bab9.png

     

    MODEL PRESSURE MIN. NEEDED PRESSURE AVG. AIR CON- SUMPTION MULTIPLICA- TION RATIO OIL DISPLA- CEMENT NO LOAD OIL DISPLACE- MENT
    MAX PRESSURE
    OILTANK CAPACITY AIR PRESSURE RANGE DIMENSIONS (mm) FIXING HOLES MASS (OIL INCLUDED)
      bar bar Nl/min - Nl/min l/min litres bar A B C X Y - kg
    PP1500C05 1500 7 500 1:220 0,28 0,01  @ 7 bar 5 1 - 10 bar 425 265 466 165 250 nr.4
    M8x12
    19,5
    PP1500C10 1500 7 500 1:220 0,28 0,01  @ 7 bar 10 425 280 466 240 280 nr.4
    M8x12
    25,5
    PP1500C05/CDP 1500 7 500 1:220 0,28 0,01  @ 7 bar 5 425 265 466 165 250 nr.4
    M8x12
    21,0
    PP1500C10/CDP 1500 7 500 1:220 0,28 0,01  @ 7 bar 10 425 280 466 240 280 nr.4
    M8x12
    27,0
    PP2500C05 2500 6 600 1:440 0,21 0,03  @ 6 bar 5 425 265 466 165 250 nr.4
    M8x12
    20,5
    PP2500C10 2500 6 600 1:440 0,21 0,03  @ 6 bar 10 425 280 466 240 280 nr.4
    M8x12
    26,5
    PP2500C05/CDP 2500 6 600 1:440 0,21 0,03  @ 6 bar 5 425 265 466 165 250 nr.4
    M8x12
    22,0
    PP2500C10/CDP 2500 6 600 1:440 0,21 0,03  @ 6 bar 10 425 280 466 240 280 nr.4
    M8x12
    27,5
    PP3000C05 3000 8 700 1:440 0,21 0,06  @ 8 bar 5 425 265 466 165 250 nr.4
    M8x12
    20,5
    PP3000C10 3000 8 700 1:440 0,21 0,06  @ 8 bar 10 425 280 466 240 280 nr.4
    M8x12
    26,5
    PP3000C05/CDP 3000 8 700 1:440 0,21 0,06  @ 8 bar 5 425 265 466 165 250 nr.4
    M8x12
    22,0
    PP3000C10/CDP 3000 8 700 1:440 0,21 0,06  @ 8 bar 10 425 280 466 240 280 nr.4
    M8x12
    27,5
    PP4000C10 4000 7 800 1:660 0,19 0,05  @ 7 bar 10 425 280 475 240 280 nr.4
    M8x12
    26,5
    PP4000C10/CDP 4000 7 800 1:660 0,19 0,05  @ 7 bar 10 425 280 475 240 280 nr.4
    M8x12
    29,5
    FPT - Fluid Power Technology
    3000 Sản phẩm

    Tham Chiếu Cụ Thể

    Không có đánh giá nào của khách hành lúc này.

    Viết đánh giá
    Bơm thủy lực khí nén 1500 bar, bình dầu 10 lít PP1500C10 FPT
    Bơm thủy lực khí nén 1500 bar, bình dầu 10 lít PP1500C10 FPT

    Bơm thủy lực khí nén 1500 bar, bình dầu 10 lít PP1500C10 FPT

    0,00 $
    Tax Included